ngậm họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm họng+
- (ít dùng) Shut one's breath
- Keep absolutely quiet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm họng"
- Những từ có chứa "ngậm họng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 561